• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ataxia ===Danh từ=== =====Sự mất điều hoà===== ::locomotor ataxy ::mất điều hoà vận động ==Từ điể...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´tæksi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::mất điều hoà vận động
    ::mất điều hoà vận động
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also ataxia) Med. the loss of full control of bodilymovements.=====
    =====(also ataxia) Med. the loss of full control of bodilymovements.=====
    =====Ataxic adj. [mod.L ataxia f. Gk f. a- not +taxis order]=====
    =====Ataxic adj. [mod.L ataxia f. Gk f. a- not +taxis order]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´tæksi/

    Thông dụng

    Cách viết khác ataxia

    Danh từ

    Sự mất điều hoà
    locomotor ataxy
    mất điều hoà vận động

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also ataxia) Med. the loss of full control of bodilymovements.
    Ataxic adj. [mod.L ataxia f. Gk f. a- not +taxis order]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X