-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">[in´dʒʌηkʃən]</font>'''/==========/'''<font color="red">[in´dʒʌηkʃən]</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====(pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)==========(pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Prohibition, interdict, interdiction, restriction,restraint, US law restraining order: There is an injunctionagainst picketing.==========Prohibition, interdict, interdiction, restriction,restraint, US law restraining order: There is an injunctionagainst picketing.==========Order, mandate, directive, command,direction, instruction, ruling, dictate, exhortation; warning,admonition: Mother's parting injunction was always to dresswarmly.==========Order, mandate, directive, command,direction, instruction, ruling, dictate, exhortation; warning,admonition: Mother's parting injunction was always to dresswarmly.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An authoritative warning or order.==========An authoritative warning or order.=====19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- injunction : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ