• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bul¸ʃit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[bullshitting]]
    *Ving: [[bullshitting]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====Coarse sl.=====
    =====Coarse sl.=====

    19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bul¸ʃit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    Coarse sl.
    N.
    (often as int.) nonsense, rubbish.2 trivial or insincere talk or writing.
    V.intr. (-shitted,-shitting) talk nonsense; bluff.
    Bullshitter n. [BULL(3) +SHIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X