• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không quan trọng, tầm thường===== =====Đáng khinh===== =====Vô nghĩa===== == Từ điển ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸insig´nifikənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Vô nghĩa=====
    =====Vô nghĩa=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====không có nghĩa=====
    =====không có nghĩa=====
    -
    =====không có nội dung=====
    +
    =====không có nội dung=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không đáng kể=====
    =====không đáng kể=====
    -
    =====vô nghĩa=====
    +
    =====vô nghĩa=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.=====
    =====Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Unimportant; trifling.=====
    =====Unimportant; trifling.=====

    19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸insig´nifikənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không quan trọng, tầm thường
    Đáng khinh
    Vô nghĩa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không có nghĩa
    không có nội dung

    Kỹ thuật chung

    không đáng kể
    vô nghĩa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.

    Oxford

    Adj.
    Unimportant; trifling.
    (of a person) undistinguished.3 meaningless.
    Insignificance n. insignificancy n.insignificantly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X