• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác table-tennis ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) bóng bàn===== ::a game of ping-pong ::một trận bón...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´piη¸pɔη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::(thuộc ngữ) vô địch bóng bàn
    ::(thuộc ngữ) vô địch bóng bàn
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    ====== table tennis. [imit. f. the sound of a bat striking aball]=====
    ====== table tennis. [imit. f. the sound of a bat striking aball]=====

    19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´piη¸pɔη/

    Thông dụng

    Cách viết khác table-tennis

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) bóng bàn
    a game of ping-pong
    một trận bóng bàn
    a ping-pong champion
    (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    = table tennis. [imit. f. the sound of a bat striking aball]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X