• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'intristiη</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'intristiŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'intristiŋ</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::có thai, có mang
    ::có thai, có mang
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lý thú=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====lý thú=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Absorbing, engaging, gripping, riveting, engrossing,attractive, compelling, intriguing, provocative, stimulating,exciting, inviting, fascinating, enchanting, spellbinding,captivating: Nick has just told me the most interesting storyabout Tony.=====
    =====Absorbing, engaging, gripping, riveting, engrossing,attractive, compelling, intriguing, provocative, stimulating,exciting, inviting, fascinating, enchanting, spellbinding,captivating: Nick has just told me the most interesting storyabout Tony.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Causing curiosity; holding the attention.=====
    =====Causing curiosity; holding the attention.=====

    20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'intristiŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm quan tâm, làm chú ý
    an interesting film
    một bộ phim thú vị

    Cấu trúc từ

    to be in an interesting condition
    có thai, có mang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lý thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Absorbing, engaging, gripping, riveting, engrossing,attractive, compelling, intriguing, provocative, stimulating,exciting, inviting, fascinating, enchanting, spellbinding,captivating: Nick has just told me the most interesting storyabout Tony.

    Oxford

    Adj.
    Causing curiosity; holding the attention.
    In aninteresting condition archaic pregnant.
    Interestingly adv.interestingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X