• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´trʌηkeit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    *Ving: [[Truncating]]
    *Ving: [[Truncating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cắt xén, bỏ bớt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cắt xén, bỏ bớt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====căt xén=====
    =====căt xén=====
    Dòng 39: Dòng 34:
    =====làm cụt=====
    =====làm cụt=====
    -
    =====rút ngắn=====
    +
    =====rút ngắn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & adj.=====
    -
    ===V. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    20:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´trʌηkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt cụt, cắt cụt; cắt vát; xén
    (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt, rút ngắn (một đoạn văn...)

    Tính từ (như) .truncated

    Cụt
    truncate cone
    hình nón cụt
    truncate pyramid
    chóp cụt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cắt xén, bỏ bớt

    Kỹ thuật chung

    căt xén
    chặt
    cụt
    làm cụt
    rút ngắn

    Oxford

    V. & adj.
    V.tr.
    Cut the top or the end from (a tree, abody, a piece of writing, etc.).
    Crystallog. replace (an edgeor an angle) by a plane.
    Adj. Bot. & Zool. (of a leaf orfeather etc.) ending abruptly as if cut off at the base or tip.
    Truncately adv. truncation n. [L truncare truncat- maim]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X