-
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
hình chóp
- frustum of a pyramid
- hình chóp cụt
- frustum of pyramid
- hình chóp cụt
- oblique pyramid
- hình chóp xiên
- pyramid charts
- biểu đồ hình chóp
- pyramid construction
- kết cấu hình chóp
- regular pyramid
- hình chóp đều
- right pyramid
- hình chóp thẳng đứng
- triangular pyramid
- hình chóp tam giác
- truncated pyramid
- hình chóp cụt
hình tháp
- population pyramid
- hình tháp (phát triển) dân số
- pyramid column
- trụ hình tháp
- pyramid roof
- mái hình tháp
- Pyramid Vector Quantization (codification) (PVQ)
- lượng tử hóa vector hình tháp (mã hóa)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ