• /'pirəmid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình chóp
    Kim tự tháp (của người Ai-cập cổ đại)
    Vật có hình chóp, đống có hình chóp
    Bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi)
    Cây hình chóp

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình chóp, hình tháp

    Xây dựng

    hình chóp, tháp
    kim tự tháp

    Giải thích EN: An ancient Egyptian tomb having a square base and four sloping triangular sides that meet at the apex..

    Giải thích VN: Lăng mộ của người Ai cập cổ có phần đáy hình vuông và bốn cạnh dốc hình tam giác gặp nhau tại đỉnh.

    kim tự tháp (Ai cập)

    Kỹ thuật chung

    hình chóp
    frustum of a pyramid
    hình chóp cụt
    frustum of pyramid
    hình chóp cụt
    oblique pyramid
    hình chóp xiên
    pyramid charts
    biểu đồ hình chóp
    pyramid construction
    kết cấu hình chóp
    regular pyramid
    hình chóp đều
    right pyramid
    hình chóp thẳng đứng
    triangular pyramid
    hình chóp tam giác
    truncated pyramid
    hình chóp cụt
    hình tháp
    population pyramid
    hình tháp (phát triển) dân số
    pyramid column
    trụ hình tháp
    pyramid roof
    mái hình tháp
    Pyramid Vector Quantization (codification) (PVQ)
    lượng tử hóa vector hình tháp (mã hóa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X