-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bʌstə</font>'''/==========/'''<font color="red">'bʌstə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====Bữa tiệc linh đình; bữa chén no say==========Bữa tiệc linh đình; bữa chén no say=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========Esp. US sl. mate; fellow (used esp. as a disrespectfulform of address).==========Esp. US sl. mate; fellow (used esp. as a disrespectfulform of address).=====20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- buster : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ