• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bʌstə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bʌstə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====Bữa tiệc linh đình; bữa chén no say=====
    =====Bữa tiệc linh đình; bữa chén no say=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Esp. US sl. mate; fellow (used esp. as a disrespectfulform of address).=====
    =====Esp. US sl. mate; fellow (used esp. as a disrespectfulform of address).=====

    20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bʌstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) bom phá; đạn phá
    dam buster
    bom phá đập
    tank buster
    bom phá tăng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
    Bữa tiệc linh đình; bữa chén no say

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Esp. US sl. mate; fellow (used esp. as a disrespectfulform of address).
    A violent gale.

    Tham khảo chung

    • buster : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X