• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)===== =====Người xâm phạm, người xâm nhập (đời s...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´tru:də</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Người bắt người khác phải chịu đựng mình=====
    =====Người bắt người khác phải chịu đựng mình=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Interloper, gatecrasher, uninvited guest, unwelcomevisitor; trespasser, encroacher, invader, infiltrator, squatter;burglar, thief: The intruders were quickly expelled by theguards.=====
    =====Interloper, gatecrasher, uninvited guest, unwelcomevisitor; trespasser, encroacher, invader, infiltrator, squatter;burglar, thief: The intruders were quickly expelled by theguards.=====
    =====Meddler, busybody, Colloq snoop(er), Nosy Parker, USkibitzer: You are an intruder into my private affairs.=====
    =====Meddler, busybody, Colloq snoop(er), Nosy Parker, USkibitzer: You are an intruder into my private affairs.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who intrudes, esp. into a building with criminalintent.=====
    =====A person who intrudes, esp. into a building with criminalintent.=====

    20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´tru:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
    Người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
    (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
    Người bắt người khác phải chịu đựng mình

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Interloper, gatecrasher, uninvited guest, unwelcomevisitor; trespasser, encroacher, invader, infiltrator, squatter;burglar, thief: The intruders were quickly expelled by theguards.
    Meddler, busybody, Colloq snoop(er), Nosy Parker, USkibitzer: You are an intruder into my private affairs.

    Oxford

    N.
    A person who intrudes, esp. into a building with criminalintent.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X