• /in´tru:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
    Người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
    (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
    Người bắt người khác phải chịu đựng mình
    Kẻ phá đám

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X