-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'butʃə</font>'''/==========/'''<font color="red">'butʃə</font>'''/=====Dòng 36: Dòng 32: * Ving:[[butchering]]* Ving:[[butchering]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========giết mổ==========giết mổ=====::[[butcher]] [[saw]]::[[butcher]] [[saw]]Dòng 44: Dòng 42: ::[[butcher]] [[saw]]::[[butcher]] [[saw]]::dao giết mổ::dao giết mổ- =====người hàng thịt=====+ =====người hàng thịt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=butcher butcher] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=butcher butcher] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Murderer, slaughterer, killer, ripper, cutthroat,executioner, annihilator: That cold-blooded butcher dismemberedhis victims after strangling them. 2 destroyer, bungler,muddler: Look what that butcher of a tailor has done to mysuit!==========Murderer, slaughterer, killer, ripper, cutthroat,executioner, annihilator: That cold-blooded butcher dismemberedhis victims after strangling them. 2 destroyer, bungler,muddler: Look what that butcher of a tailor has done to mysuit!=====Dòng 59: Dòng 54: =====Botch, bungle, foul up, Colloq mess up, make a mess or hash of;Slang louse up, screw up, Brit bollocks or ballocks up, USbollix up; Taboo fuck up: He butchered the restoration of myantique cabinet.==========Botch, bungle, foul up, Colloq mess up, make a mess or hash of;Slang louse up, screw up, Brit bollocks or ballocks up, USbollix up; Taboo fuck up: He butchered the restoration of myantique cabinet.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Murderer, slaughterer, killer, ripper, cutthroat,executioner, annihilator: That cold-blooded butcher dismemberedhis victims after strangling them. 2 destroyer, bungler,muddler: Look what that butcher of a tailor has done to mysuit!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ