• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====êm dịu====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʌlsit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)=====
    =====Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====êm dịu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====êm dịu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====dịu dàng=====
    =====dịu dàng=====
    -
    =====ngọt mát=====
    +
    =====ngọt mát=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(esp. of sound) sweet and soothing. [ME, earlier doucetf. OF dimin. of doux f. L dulcis sweet]=====
    =====(esp. of sound) sweet and soothing. [ME, earlier doucetf. OF dimin. of doux f. L dulcis sweet]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dʌlsit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    êm dịu

    Kinh tế

    dịu dàng
    ngọt mát

    Oxford

    Adj.
    (esp. of sound) sweet and soothing. [ME, earlier doucetf. OF dimin. of doux f. L dulcis sweet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X