• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'vɔlvmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'vɔlvmənt</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====Sự cuộn vào, sự quấn lại=====
    =====Sự cuộn vào, sự quấn lại=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(often foll. by in, with) the act or an instance ofinvolving; the process of being involved.=====
    =====(often foll. by in, with) the act or an instance ofinvolving; the process of being involved.=====

    20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in'vɔlvmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gồm, sự bao hàm
    Sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
    Sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
    Tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
    Sự cuộn vào, sự quấn lại

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (often foll. by in, with) the act or an instance ofinvolving; the process of being involved.
    Financialembarrassment.
    A complicated affair or concern.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X