• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cú đập mạnh===== ===Ngoại động từ=== =====Đánh mạnh, đập nát (ruồi...)===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n....)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">swɔt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Đánh mạnh, đập nát (ruồi...)=====
    =====Đánh mạnh, đập nát (ruồi...)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.tr. (swatted, swatting) 1 crush (a fly etc.) witha sharp blow.=====
    =====V.tr. (swatted, swatting) 1 crush (a fly etc.) witha sharp blow.=====

    20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /swɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đập mạnh

    Ngoại động từ

    Đánh mạnh, đập nát (ruồi...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (swatted, swatting) 1 crush (a fly etc.) witha sharp blow.
    Hit hard and abruptly.
    N. a swatting blow.[17th c. in the sense 'sit down': N.Engl. dial. & US var. ofSQUAT]

    Tham khảo chung

    • swat : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X