-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,bæri'keid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">,bæri'keid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)==========Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========cữ chắn==========cữ chắn=====- =====đặt vật chắn=====+ =====đặt vật chắn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngăn chặn==========ngăn chặn=====Dòng 30: Dòng 27: =====vật cản==========vật cản=====- =====vật chướng ngại=====+ =====vật chướng ngại=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. a barrier, esp. one improvised across a streetetc.==========N. a barrier, esp. one improvised across a streetetc.==========V.tr. block or defend with a barricade. [F f. barriquecask f. Sp. barrica, rel. to BARREL]==========V.tr. block or defend with a barricade. [F f. barriquecask f. Sp. barrica, rel. to BARREL]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
