-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʤeid</font>'''/==========/'''<font color="red">ʤeid</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: =====Bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử==========Bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ngọc=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====ngọc=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Nag, hack, Slang Brit screw, US plug: That old jadehasn't won a race in his last ten times out.==========Nag, hack, Slang Brit screw, US plug: That old jadehasn't won a race in his last ten times out.==========Shrew, harridan,nag, hag, drab, witch, crone, hussy, minx, vixen, virago,termagant, beldam, slut, slattern, trull, trollop, baggage,tart, Slang battle-axe, broad, bitch, old bag, floozie or floozyor floosie: He was married to an expensive jade of a wife.==========Shrew, harridan,nag, hag, drab, witch, crone, hussy, minx, vixen, virago,termagant, beldam, slut, slattern, trull, trollop, baggage,tart, Slang battle-axe, broad, bitch, old bag, floozie or floozyor floosie: He was married to an expensive jade of a wife.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ