-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'edju:keit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'edju:keit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: *Ving: [[educating]]*Ving: [[educating]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Teach, train, instruct, edify, tutor, school, inform,enlighten, indoctrinate, inculcate, coach, drill, prepare,ready, rear, bring up, cultivate, develop, civilize: It is theresponsibility of the state to educate the people.==========Teach, train, instruct, edify, tutor, school, inform,enlighten, indoctrinate, inculcate, coach, drill, prepare,ready, rear, bring up, cultivate, develop, civilize: It is theresponsibility of the state to educate the people.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(also absol.) 1 give intellectual, moral, and socialinstruction to (a pupil, esp. a child), esp. as a formal andprolonged process.==========(also absol.) 1 give intellectual, moral, and socialinstruction to (a pupil, esp. a child), esp. as a formal andprolonged process.=====20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ