• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::tin tức vắn tắt
    ::tin tức vắn tắt
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lá cải=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lá cải=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)=====
    +
    =====báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tabloid tabloid] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tabloid tabloid] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A newspaper, usu. popular in style with bold headlines andlarge photographs, having pages of half size.=====
    =====A newspaper, usu. popular in style with bold headlines andlarge photographs, having pages of half size.=====
    =====Anything in acompressed or concentrated form. [orig. the propr. name of amedicine sold in tablets]=====
    =====Anything in acompressed or concentrated form. [orig. the propr. name of amedicine sold in tablets]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæblɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt)

    Tính từ

    Thu gọn, vắn vắt
    tabloid newspaper
    bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt
    news in tabloid form
    tin tức vắn tắt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lá cải

    Kinh tế

    báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A newspaper, usu. popular in style with bold headlines andlarge photographs, having pages of half size.
    Anything in acompressed or concentrated form. [orig. the propr. name of amedicine sold in tablets]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X