-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Tachometer tại CĐ Kythuatđóng góp từ Tachometer tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tæ'kɔmitə</font>'''/==========/'''<font color="red">tæ'kɔmitə</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====(kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc==========(kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========tốc (độ) kế==========tốc (độ) kế=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giác cự kế==========giác cự kế=====Dòng 26: Dòng 23: ::[[wire]] [[tachometer]]::[[wire]] [[tachometer]]::máy toàn đạc kiểu dây::máy toàn đạc kiểu dây- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cự kế==========cự kế=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồng hồ tốc độ==========đồng hồ tốc độ=====Dòng 41: Dòng 35: =====tốc độ kế==========tốc độ kế=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An instrument for measuring the rate of rotation of a shaftand hence the speed or velocity of a vehicle.==========An instrument for measuring the rate of rotation of a shaftand hence the speed or velocity of a vehicle.=====20:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ