• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tinh chỉnh)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">twi:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: I do wish thatadults would refrain from tweaking my nose, though it is prettycute.=====
    =====Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: I do wish thatadults would refrain from tweaking my nose, though it is prettycute.=====
    Dòng 34: Dòng 31:
    =====Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: He gave hernose an affectionate little tweak.=====
    =====Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: He gave hernose an affectionate little tweak.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /twi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái véo, cái vặn
    Cái ngắt

    Ngoại động từ

    Véo, vặn
    she tweaked his ear playfully
    cô ấy đùa véo tay anh ta
    Ngắt
    to tweak a flower
    ngắt một bông hoa
    Cải tiến

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: I do wish thatadults would refrain from tweaking my nose, though it is prettycute.
    N.
    Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: He gave hernose an affectionate little tweak.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Pinch and twist sharply; pull with a sharpjerk; twitch.
    Make fine adjustments to (a mechanism).
    N.an instance of tweaking. [prob. alt. of dial. twick &TWITCH(1)]

    Tham khảo chung

    • tweak : National Weather Service
    • tweak : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X