• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tæηgli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tæηgli</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::tình thế rối rắm
    ::tình thế rối rắm
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(tanglier, tangliest) tangled.=====
    =====(tanglier, tangliest) tangled.=====

    20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæηgli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rối, rối rắm, rối ren
    a tangly ball of wool
    một cuộn len rối
    tangly situation
    tình thế rối rắm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (tanglier, tangliest) tangled.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X