• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɪˈlɪməˌneɪt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɪˈlɪməˌneɪt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 23: Dòng 16:
    *V-ing: [[Eliminating]]
    *V-ing: [[Eliminating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khử bỏ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khử bỏ=====
    -
    =====thải bỏ=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====thải bỏ=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====triệt=====
    -
    =====triệt=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khử=====
    =====khử=====
    -
    =====loại trừ=====
    +
    =====loại trừ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.=====
    =====Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.=====
    Dòng 51: Dòng 39:
    =====Kill, murder, assassinate, slay, terminate, exterminate, disposeof, liquidate, finish off, annihilate, stamp out, destroy, Slangbump off, polish off, US rub out, take for a ride, bury, ice,waste: They used a sub-machine gun to eliminate thecompetition.=====
    =====Kill, murder, assassinate, slay, terminate, exterminate, disposeof, liquidate, finish off, annihilate, stamp out, destroy, Slangbump off, polish off, US rub out, take for a ride, bury, ice,waste: They used a sub-machine gun to eliminate thecompetition.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Remove, get rid of.=====
    =====Remove, get rid of.=====

    20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɪˈlɪməˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Loại ra, loại trừ
    (sinh vật học) bài tiết
    Lờ đi (một phần của vấn đề)
    (toán học) khử
    Rút ra (yếu tố...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khử bỏ

    Xây dựng

    thải bỏ

    Điện lạnh

    triệt

    Kỹ thuật chung

    khử
    loại trừ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Remove, exclude, rule out, reject, drop, leave out, omit:Police have eliminated him from their enquiries.
    Take out oraway, omit, get rid of, dispose of, expel, knock out: He waseliminated in the first heat of the 100-metre run.
    Erase,eradicate, expunge, obliterate, strike (out), cross out or off,cut (out), excise, delete, throw out, edit (out), blue-pencil,cancel: The censors have eliminated all references to sex.
    Kill, murder, assassinate, slay, terminate, exterminate, disposeof, liquidate, finish off, annihilate, stamp out, destroy, Slangbump off, polish off, US rub out, take for a ride, bury, ice,waste: They used a sub-machine gun to eliminate thecompetition.

    Oxford

    V.tr.
    Remove, get rid of.
    Exclude from consideration;ignore as irrelevant.
    Exclude from further participation in acompetition etc. on defeat.
    Physiol. discharge (wastematter).
    Chem. remove (a simpler substance) from a compound.6 Algebra remove (a quantity) by combining equations.
    Eliminable adj. elimination n. eliminator n. eliminatoryadj. [L eliminare (as E-, limen liminis threshold)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X