• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá nheo===== =====Cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi===== ::to be in [[th...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====Bĩu môi, trề môi=====
    =====Bĩu môi, trề môi=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Mope, brood, sulk, make a moue, pull a long face, frown,lour or lower, knit one's brows: Don't pout - I'll buy you anice-cream.=====
    =====Mope, brood, sulk, make a moue, pull a long face, frown,lour or lower, knit one's brows: Don't pout - I'll buy you anice-cream.=====

    20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá nheo
    Cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi
    to be in the pouts
    hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

    Ngoại động từ

    Bĩu ra, trề ra (môi)

    Nội động từ

    Bĩu môi, trề môi

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Mope, brood, sulk, make a moue, pull a long face, frown,lour or lower, knit one's brows: Don't pout - I'll buy you anice-cream.
    N.
    Frown, moue, long face: Her pout was occasioned by herfather's scolding.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X