-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'beri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'beri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========hạt==========hạt=====Dòng 24: Dòng 22: ::[[berry]] [[juice]]::[[berry]] [[juice]]::nước quả mọng ép::nước quả mọng ép- =====trứng cá=====+ =====trứng cá=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=berry berry] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=berry berry] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. -ies) 1 any small roundish juicy fruitwithout a stone.==========N. (pl. -ies) 1 any small roundish juicy fruitwithout a stone.=====Dòng 39: Dòng 34: =====A fish egg or roe of a lobsteretc.==========A fish egg or roe of a lobsteretc.=====- ===V.intr.===+ =====V.intr.=====(-ies, -ied) 1 (usu. as berrying n.) gogathering berries.(-ies, -ied) 1 (usu. as berrying n.) gogathering berries.20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ