• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mædnis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'mædnis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Sự điên rồ, sự ngu xuẩn=====
    =====Sự điên rồ, sự ngu xuẩn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Insanity, lunacy, mania, dementia, psychosis, mentalillness: That form of madness is called schizophrenia.=====
    =====Insanity, lunacy, mania, dementia, psychosis, mentalillness: That form of madness is called schizophrenia.=====
    =====Craziness, lunacy, folly, foolishness, nonsense, senselessness,ridiculousness, pointlessness, illogicality, illogic,illogicalness, impracticality, preposterousness, futility: Hesoon realized the madness of trying to stem the tide of publicopinion.=====
    =====Craziness, lunacy, folly, foolishness, nonsense, senselessness,ridiculousness, pointlessness, illogicality, illogic,illogicalness, impracticality, preposterousness, futility: Hesoon realized the madness of trying to stem the tide of publicopinion.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mædnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, chứng loạn trí
    Sự giận dữ; cơn giận điên cuồng
    Sự điên rồ, sự ngu xuẩn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Insanity, lunacy, mania, dementia, psychosis, mentalillness: That form of madness is called schizophrenia.
    Craziness, lunacy, folly, foolishness, nonsense, senselessness,ridiculousness, pointlessness, illogicality, illogic,illogicalness, impracticality, preposterousness, futility: Hesoon realized the madness of trying to stem the tide of publicopinion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X