• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'pri:disesə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pri:disesə</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên=====
    =====Bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)=====
    =====biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)=====
    -
    =====phần tử trước=====
    +
    =====phần tử trước=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====người đi trước=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====người đi trước=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=predecessor predecessor] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=predecessor predecessor] : Foldoc
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====người tiền nhiệm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====người tiền nhiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=predecessor predecessor] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=predecessor predecessor] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Forerunner, predecessor, antecedent: I could not matchthe accomplishments of my predecessor in this post. 2 forebear,forefather, ancestor, antecedent: Can you name the Tudorpredecessors of Elizabeth I?=====
    =====Forerunner, predecessor, antecedent: I could not matchthe accomplishments of my predecessor in this post. 2 forebear,forefather, ancestor, antecedent: Can you name the Tudorpredecessors of Elizabeth I?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A former holder of an office or position with respect to alater holder (my immediate predecessor).=====
    =====A former holder of an office or position with respect to alater holder (my immediate predecessor).=====

    20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'pri:disesə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
    my predecessor
    người tiền nhiệm của tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
    Việc làm trước
    Bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)
    phần tử trước

    Kỹ thuật chung

    người đi trước
    Tham khảo

    Kinh tế

    người tiền nhiệm
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Forerunner, predecessor, antecedent: I could not matchthe accomplishments of my predecessor in this post. 2 forebear,forefather, ancestor, antecedent: Can you name the Tudorpredecessors of Elizabeth I?

    Oxford

    N.
    A former holder of an office or position with respect to alater holder (my immediate predecessor).
    An ancestor.
    Athing to which another has succeeded (the new plan will sharethe fate of its predecessor). [ME f. OF predecesseur f. LLpraedecessor (as PRAE-, decessor retiring officer, as DECEASE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X