• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kæηkə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kæηkə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    * V_ing : [[cankering]]
    * V_ing : [[cankering]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bình hô hấp=====
    =====bình hô hấp=====
    -
    =====ôxi hóa=====
    +
    =====ôxi hóa=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====loét, loẻt miệng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====loét, loẻt miệng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bệnh mục=====
    =====bệnh mục=====
    -
    =====bệnh thối (ở cây ăn quả)=====
    +
    =====bệnh thối (ở cây ăn quả)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kæηkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm loét miệng
    (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
    Bệnh thối mục (cây)
    (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát

    Động từ

    Làm loét; làm thối mục
    Hư, đổ đốn, thối nát

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bình hô hấp
    ôxi hóa

    Y học

    loét, loẻt miệng

    Kinh tế

    bệnh mục
    bệnh thối (ở cây ăn quả)

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a destructive fungus disease of trees andplants. b an open wound in the stem of a tree or plant.
    Zool. an ulcerous ear disease of animals esp. cats and dogs.
    Med. an ulceration esp. of the lips.
    A corrupting influence.
    V.tr.
    Consume with canker.
    Corrupt.
    (as cankeredadj.) soured, malignant, crabbed.
    Cankerous adj. [OEcancer & ONF cancre, OF chancre f. L cancer crab]

    Tham khảo chung

    • canker : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X