• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'testis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'testis</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(giải phẫu) tinh hoàn=====
    =====(giải phẫu) tinh hoàn=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====tinh hoàn=====
    =====tinh hoàn=====
    ::[[appendix]] [[testis]]
    ::[[appendix]] [[testis]]
    Dòng 22: Dòng 21:
    ::[[obstructed]] [[testis]]
    ::[[obstructed]] [[testis]]
    ::tinh hoàn bị nghẽn
    ::tinh hoàn bị nghẽn
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. testes) Anat. & Zool. a testicle. [L, = witness: cf.TESTICLE]=====
    =====(pl. testes) Anat. & Zool. a testicle. [L, = witness: cf.TESTICLE]=====

    21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'testis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .testes

    (giải phẫu) tinh hoàn

    Chuyên ngành

    Y học

    tinh hoàn
    appendix testis
    mấu tinh hoàn
    ectopia testis
    lạc vị tinh hoàn
    ectopic testis
    tinh hoàn lạc chỗ
    obstructed testis
    tinh hoàn bị nghẽn

    Oxford

    N.
    (pl. testes) Anat. & Zool. a testicle. [L, = witness: cf.TESTICLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X