• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) entrôpi===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nội chuyển lực===== =====nội chuy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´entrəpi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(vật lý) entrôpi=====
    =====(vật lý) entrôpi=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====nội chuyển lực=====
    =====nội chuyển lực=====
    -
    =====nội chuyển nhiệt=====
    +
    =====nội chuyển nhiệt=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====entropi=====
    =====entropi=====
    ::[[entropy]] [[rate]]
    ::[[entropy]] [[rate]]
    ::hệ số entropi
    ::hệ số entropi
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Physics a measure of the unavailability of a system'sthermal energy for conversion into mechanical work.=====
    =====Physics a measure of the unavailability of a system'sthermal energy for conversion into mechanical work.=====

    21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´entrəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) entrôpi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nội chuyển lực
    nội chuyển nhiệt

    Kỹ thuật chung

    entropi
    entropy rate
    hệ số entropi

    Oxford

    N.
    Physics a measure of the unavailability of a system'sthermal energy for conversion into mechanical work.
    Physics ameasure of the disorganization or degradation of the universe.3 a measure of the rate of transfer of information in a messageetc.
    Entropic adj. entropically adv. [G Entropie (asEN-(2), Gk trope transformation)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X