-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breakup , collapse , decay , decline , degeneration , destruction , falling apart , worsening
Từ điển: Kinh tế | Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ