-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây ớt===== =====Quả ớt===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cây ớt cựa ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kæpsikəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Quả ớt==========Quả ớt=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cây ớt cựa gà=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cây ớt cựa gà=====- + === Kinh tế ========cây ớt==========cây ớt=====- =====quả ớt=====+ =====quả ớt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capsicum capsicum] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capsicum capsicum] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Any plant of the genus Capsicum, having edible capsularfruits containing many seeds, esp. C. annuum yielding severalvarieties of pepper.==========Any plant of the genus Capsicum, having edible capsularfruits containing many seeds, esp. C. annuum yielding severalvarieties of pepper.==========The fruit of any of these plants, whichvary in size, colour, and pungency. [mod.L, perh. f. L capsabox]==========The fruit of any of these plants, whichvary in size, colour, and pungency. [mod.L, perh. f. L capsabox]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]21:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ