-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">[,episoud]</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">[,episoud]</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====Đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)==========Đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========sự đoạn==========sự đoạn=====- =====tránh sự kiện=====+ =====tránh sự kiện=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====giai đoạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====giai đoạn=====+ =====N.=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + =====Event, incident, occurrence, happening, experience,adventure, affair, matter: Please do not remind me of theepisode with the chicken.==========Event, incident, occurrence, happening, experience,adventure, affair, matter: Please do not remind me of theepisode with the chicken.==========Chapter, scene, instalment, part:Don't miss tonight's episode of your favourite soap opera.==========Chapter, scene, instalment, part:Don't miss tonight's episode of your favourite soap opera.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====One event or a group of events as part of a sequence.==========One event or a group of events as part of a sequence.=====21:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ