-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´bend</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 26: * PP : [[unbent]]* PP : [[unbent]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========vuốt thẳng==========vuốt thẳng=====- =====uốn thẳng=====+ =====uốn thẳng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nắn thẳng==========nắn thẳng=====- =====giãn ra=====+ =====giãn ra=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(past and past part. unbent) 1 tr. & intr. change from abent position; straighten.==========(past and past part. unbent) 1 tr. & intr. change from abent position; straighten.==========Intr. relax from strain orseverity; become affable (likes to unbend with a glass of beer).3 tr. Naut. a unfasten (sails) from yards and stays. b cast(a cable) loose. c untie (a rope).==========Intr. relax from strain orseverity; become affable (likes to unbend with a glass of beer).3 tr. Naut. a unfasten (sails) from yards and stays. b cast(a cable) loose. c untie (a rope).=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ