-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lægəd</font>'''/==========/'''<font color="red">'lægəd</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: =====Lạc hậu==========Lạc hậu=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====chứng khoán tụt hậu=====+ |}- + === Kinh tế ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====chứng khoán tụt hậu=====- ===N.===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.==========Straggler, idler, dawdler, loiterer, slouch, sluggard,loafer, snail, loller, Colloq Brit slowcoach , US slowpoke: Asa young boy he was always the laggard, dragging along behindeveryone else.==========Straggler, idler, dawdler, loiterer, slouch, sluggard,loafer, snail, loller, Colloq Brit slowcoach , US slowpoke: Asa young boy he was always the laggard, dragging along behindeveryone else.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N. a dawdler; a person who lags behind.==========N. a dawdler; a person who lags behind.=====21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ