-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'refju:dʤ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'refju:dʤ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 26: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)=====+ === Xây dựng========cụm cấp cứu==========cụm cấp cứu=====Dòng 43: Dòng 40: =====đảo an toàn (trên đường)==========đảo an toàn (trên đường)=====- =====hầm trú ẩn=====+ =====hầm trú ẩn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nơi trú ẩn==========nơi trú ẩn=====- =====trạm cấp cứu=====+ =====trạm cấp cứu=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Sanctuary, shelter, haven, asylum, protection, cover,retreat, harbour, security, safe house, stronghold, citadel,bolt-hole, hideaway, hide-out, Colloq hidy-hole or hidey-hole:The abandoned mine served as a refuge from the storm.==========Sanctuary, shelter, haven, asylum, protection, cover,retreat, harbour, security, safe house, stronghold, citadel,bolt-hole, hideaway, hide-out, Colloq hidy-hole or hidey-hole:The abandoned mine served as a refuge from the storm.==========Excuse,pretext, resort, recourse, ruse, trick, stratagem, subterfuge,dodge, evasion, expedient: Patriotism is often the last refugeof a scoundrel.==========Excuse,pretext, resort, recourse, ruse, trick, stratagem, subterfuge,dodge, evasion, expedient: Patriotism is often the last refugeof a scoundrel.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A shelter from pursuit or danger or trouble.==========A shelter from pursuit or danger or trouble.=====21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ