• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mænəkl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mænəkl</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản=====
    =====(nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====còng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====còng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Manacles. shackles, fetters, handcuffs, gyves, chains,irons, Colloq cuffs, Slang bracelets, Brit darbies: Themanacles are cutting into his wrists.=====
    =====Manacles. shackles, fetters, handcuffs, gyves, chains,irons, Colloq cuffs, Slang bracelets, Brit darbies: Themanacles are cutting into his wrists.=====
    Dòng 32: Dòng 29:
    =====Confine, inhibit, restrain, curb, check, control,hamper: They felt manacled by the nine o'clock curfew.=====
    =====Confine, inhibit, restrain, curb, check, control,hamper: They felt manacled by the nine o'clock curfew.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (usu. in pl.) 1 a fetter or shackle for the hand;a handcuff.=====
    =====N. (usu. in pl.) 1 a fetter or shackle for the hand;a handcuff.=====

    21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mænəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trói buột, sự kiềm hãm
    Khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Ngoại động từ

    Khoá tay lại, xích tay
    (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    còng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Manacles. shackles, fetters, handcuffs, gyves, chains,irons, Colloq cuffs, Slang bracelets, Brit darbies: Themanacles are cutting into his wrists.
    V.
    Shackle, fetter, handcuff, restrain, put or throw orclap in irons, chain, Colloq US cuff: The manacled prisoner wasled away.
    Confine, inhibit, restrain, curb, check, control,hamper: They felt manacled by the nine o'clock curfew.

    Oxford

    N. & v.
    N. (usu. in pl.) 1 a fetter or shackle for the hand;a handcuff.
    A restraint.
    V.tr. fetter with manacles. [MEf. OF manicle handcuff f. L manicula dimin. of manus hand]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X