• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lấy lại, thu hồi, chiếm lại===== ::to regain consciousness ::tỉnh lại =====Trở lại (nơi nào...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´gein</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::trở lại gia đình
    ::trở lại gia đình
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Obtain possession or use of after loss (regainconsciousness). [F regagner (as RE-, GAIN)]=====
    =====Obtain possession or use of after loss (regainconsciousness). [F regagner (as RE-, GAIN)]=====

    21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri´gein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, thu hồi, chiếm lại
    to regain consciousness
    tỉnh lại
    Trở lại (nơi nào, vị thế)
    to regain one's home
    trở lại gia đình

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Obtain possession or use of after loss (regainconsciousness). [F regagner (as RE-, GAIN)]

    Tham khảo chung

    • regain : National Weather Service
    • regain : Corporateinformation
    • regain : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X