• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cố định, sự bất động===== =====Sự chăm chú===== ::fixity of look ::cái nhìn chăm chú =====Tính ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fiksiti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====(vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)=====
    =====(vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự ngàm chặt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===N.===
    +
    =====sự ngàm chặt=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A fixed state.=====
    =====A fixed state.=====
    =====Stability; permanence. [obs. fixfixed: see FIX]=====
    =====Stability; permanence. [obs. fixfixed: see FIX]=====

    21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fiksiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố định, sự bất động
    Sự chăm chú
    fixity of look
    cái nhìn chăm chú
    Tính ổn định, tính thường trực
    (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự ngàm chặt

    Oxford

    N.
    A fixed state.
    Stability; permanence. [obs. fixfixed: see FIX]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X