• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất kín, tính không thấm rỉ===== =====Tính chất chật, tính bó sát (quần áo)===== =====Tính chất căng, ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´taitnis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)=====
    =====Tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tính kín=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tính kín=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====độ chặt=====
    =====độ chặt=====
    ::[[tightness]] [[test]]
    ::[[tightness]] [[test]]

    21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´taitnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất kín, tính không thấm rỉ
    Tính chất chật, tính bó sát (quần áo)
    Tính chất căng, tính chất căng thẳng
    Tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính kín

    Kỹ thuật chung

    độ chặt
    tightness test
    sự thử nghiệm độ chặt
    độ khít
    tightness (watertightness)
    độ khít kín không rò nước
    độ kín
    sự căng thẳng (dây)
    sự kín

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X