-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra===== =====Đổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)===== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri´gə:dʒi¸teit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình)==========Nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Vomit, disgorge, return one's dinner, spew up, (of birds ofprey) cast; retch, gag; Colloq throw up, upchuck, Slang puke, USspiff one's biscuits, barf: The child regurgitated its dinnerall over the inside of the car.==========Vomit, disgorge, return one's dinner, spew up, (of birds ofprey) cast; retch, gag; Colloq throw up, upchuck, Slang puke, USspiff one's biscuits, barf: The child regurgitated its dinnerall over the inside of the car.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. bring (swallowed food) up again to the mouth.==========Tr. bring (swallowed food) up again to the mouth.=====21:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- regurgitate : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
