• /ri´gə:dʒi¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra
    Đổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)
    Nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X