• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)===== ::summary punishment ::sự trừng ph...)
    So với sau →

    05:15, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)
    summary punishment
    sự trừng phạt tức khắc
    summary justice
    công lý chiếu lệ
    Tóm tắt; sơ lược
    a summary account
    một bài báo cáo sơ lược
    Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết

    Danh từ

    Bản tóm tắt
    in summary
    nói tóm lại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vắn tắt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng tổng kết
    bảng lược thuật
    tóm lược
    summary info
    thông tin tóm lược
    summary information
    thông tin tóm lược

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng tóm tắt
    bản tóm tắt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản tóm tắt
    bản tổng hợp
    bản tổng kết
    ngắn gọn
    sơ lược
    sự khái lược
    sự trích yếu
    tóm tắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Summarization, recapitulation, encapsulation, compendium,synopsis, digest, abridgement, condensation, shortening,consolidation, epitome, epitomization, review, distillate,conspectus, brief, outline, pr‚cis, r‚sum‚: I want a summary ofthe meeting on my desk in the morning.
    Adj.
    Abrupt, peremptory, short, quick, brief, laconic,perfunctory, curt, terse: My simple request for some time offwas denied with a summary, 'No!'

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. -ies) a brief account; an abridgement.
    Adj.
    Dispensing with needless details or formalities; brief(a summary account).
    Law (of a trial etc.) without thecustomary legal formalities (summary justice).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X