• /ˈsʌməri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)
    summary punishment
    sự trừng phạt tức khắc
    summary justice
    công lý chiếu lệ
    Tóm tắt; sơ lược
    a summary account
    một bài báo cáo sơ lược
    Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết

    Danh từ

    Bản tóm tắt
    in summary
    nói tóm lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vắn tắt

    Xây dựng

    bảng tổng kết
    bảng lược thuật
    tóm lược
    summary info
    thông tin tóm lược
    summary information
    thông tin tóm lược

    Kỹ thuật chung

    bảng tóm tắt
    bản tóm tắt

    Kinh tế

    bản tóm tắt
    bản tổng hợp
    bản tổng kết
    ngắn gọn
    sơ lược
    sự khái lược
    sự trích yếu
    tóm tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X