-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A dry substance such ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tində</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)==========Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A dry substance such as wood that readily catches fire froma spark.==========A dry substance such as wood that readily catches fire froma spark.=====21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- tinder : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
