• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có quan hệ, không có liên quan===== =====Không mạch lạc, rời rạc===== ::unconnected ideas ::những ý ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌηkə´nektid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Không có quan hệ họ hàng=====
    =====Không có quan hệ họ hàng=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====không liên thông=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không liên thông=====
     +
    === Xây dựng===
    =====không bị giằng=====
    =====không bị giằng=====
    -
    =====không được liên kết=====
    +
    =====không được liên kết=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Not physically joined.=====
    =====Not physically joined.=====

    21:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ʌηkə´nektid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có quan hệ, không có liên quan
    Không mạch lạc, rời rạc
    unconnected ideas
    những ý kiến rời rạc
    Không có quan hệ họ hàng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không liên thông

    Xây dựng

    không bị giằng
    không được liên kết

    Oxford

    Adj.
    Not physically joined.
    Not connected or associated.3 (of speech etc.) disconnected; not joined in order or sequence(unconnected ideas).
    Not related by family ties.
    Unconnectedly adv. unconnectedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X