• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá hoa, cẩm thạch===== =====Hòn bi===== ::a game of marbles ::một ván bí ====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ma:bl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::trái tim lạnh lùng, vô cảm
    ::trái tim lạnh lùng, vô cảm
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đá hoa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====đá hoa=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    21:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ma:bl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá hoa, cẩm thạch
    Hòn bi
    a game of marbles
    một ván bí
    ( marbles) trò chơi bi
    ( marbles) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch

    Tính từ

    Giống như cẩm thạch
    a marble heart
    trái tim lạnh lùng, vô cảm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá hoa

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Limestone in a metamorphic crystalline (orgranular) state, and capable of taking a polish, used insculpture and architecture.
    (often attrib.) a anything madeof marble (a marble clock). b anything resembling marble inhardness, coldness, durability, etc. (her features were marble).3 a a small ball of marble, glass, clay, etc., used as a toy. b(in pl.; treated as sing.) a game using these.
    (in pl.) sl.one's mental faculties (he's lost his marbles).
    (in pl.) acollection of sculptures (Elgin Marbles).
    V.tr.
    (esp. asmarbled adj.) stain or colour (paper, the edges of a book, soap,etc.) to look like variegated marble.
    (as marbled adj.) (ofmeat) streaked with alternating layers of lean and fat.
    Marbly adj. [ME f. OF marbre, marble, f. L marmor f.Gk marmaros shining stone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X