-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ma:bl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: ::trái tim lạnh lùng, vô cảm::trái tim lạnh lùng, vô cảm- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đá hoa=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N. & v.===+ =====đá hoa=====- + === Oxford===+ =====N. & v.==========N.==========N.=====21:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Limestone in a metamorphic crystalline (orgranular) state, and capable of taking a polish, used insculpture and architecture.
(often attrib.) a anything madeof marble (a marble clock). b anything resembling marble inhardness, coldness, durability, etc. (her features were marble).3 a a small ball of marble, glass, clay, etc., used as a toy. b(in pl.; treated as sing.) a game using these.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
