• /ma:bl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá hoa, cẩm thạch
    Hòn bi
    a game of marbles
    một ván bí
    ( marbles) trò chơi bi
    ( marbles) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch

    Tính từ

    Giống như cẩm thạch
    a marble heart
    trái tim lạnh lùng, vô cảm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    lucidity , lucidness , mind , reason , saneness , sense , soundness , wit , agate , ball , basalt , brocatel (in a literary sense , dolomite , granite , granite-flint). associatedwords: marmoreal , marmorean , mib , mig , rock , sculpture , stone , taw
    adjective
    alabaster , marmoreal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X