• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'lʌktəns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri'lʌktəns</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(điện học) từ trở=====
    =====(điện học) từ trở=====
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====từ trở=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Điện===
    -
    ===N.===
    +
    =====từ trở=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Unwillingness, disinclination, aversion, dislike, disrelish,hesitancy: Cooper's reluctance to leave before the end of theplay was understandable.=====
    =====Unwillingness, disinclination, aversion, dislike, disrelish,hesitancy: Cooper's reluctance to leave before the end of theplay was understandable.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    21:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri'lʌktəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
    to show reluctance do something
    tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
    to affect reluctance
    làm ra bộ miễn cưỡng
    (điện học) từ trở

    Chuyên ngành

    Điện

    từ trở

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Unwillingness, disinclination, aversion, dislike, disrelish,hesitancy: Cooper's reluctance to leave before the end of theplay was understandable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X