• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều floras, .florae=== =====Hệ thực vật (của một vùng)===== =====Danh sách thực vật, thực vật chí===== == T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flɔ:rə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Danh sách thực vật, thực vật chí=====
    =====Danh sách thực vật, thực vật chí=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====hệ=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====hệ=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flora flora] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flora flora] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. floras or florae) 1 the plants of a particular region,geological period, or environment.=====
    =====(pl. floras or florae) 1 the plants of a particular region,geological period, or environment.=====
    =====A treatise on or list ofthese. [mod.L f. the name of the goddess of flowers f. L flosfloris flower]=====
    =====A treatise on or list ofthese. [mod.L f. the name of the goddess of flowers f. L flosfloris flower]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´flɔ:rə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều floras, .florae

    Hệ thực vật (của một vùng)
    Danh sách thực vật, thực vật chí

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hệ
    Tham khảo
    • flora : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. floras or florae) 1 the plants of a particular region,geological period, or environment.
    A treatise on or list ofthese. [mod.L f. the name of the goddess of flowers f. L flosfloris flower]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X